Có 2 kết quả:

削发 xuē fà ㄒㄩㄝ ㄈㄚˋ削髮 xuē fà ㄒㄩㄝ ㄈㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to shave one's head
(2) fig. to become a monk or nun
(3) to take the tonsure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to shave one's head
(2) fig. to become a monk or nun
(3) to take the tonsure

Bình luận 0